Gạch ốp lát taicera là một trong những mẫu gạch dùng để ốp lát sàn được sử dụng phổ biến hiện nay, với giá thành không quá cao, phân khúc rộng nên đây luôn được coi là sự lựa chọn của nhiều người tiêu dùng. Gạch taicera được sản xuất trong nước có chất lượng không thua kém nhiều so với nhiều loại gạch nhập khẩu. Chúng tôi hôm nay chia sẻ đến bạn một số tính năng ưu điểm và bảng báo giá gạch taicera lát nền update mới nhất 2018.
Tính năng đặc biệt của gạch taicera lát nền so với các dòng gạch thông thường khác.
– Đa dạng về kích thước và tính năng sử dụng
– Chất lượng tốt, gạch taicera bền đẹp theo thời gian
– khả năng chống thấm tốt, độ ẩm của gạch < 3% vậy nên gạch có khả năng chống lại sự sinh sôi và phát triển của rêu mốc trên bề mặt.
– Tính chống trơn trượt: khi nhà sản xuất đã sử dụng công nghệ chống trơn trượt hiện đại nhất hiện nay đó là một lớp phủ bề mặt gạch không chỉ giúp bảo vệ lớp men trang trí của gạch mà lớp bảo vệ này còn góp phần tạo nên độ bóng, có màu trong suốt và có khả năng chống trơn trượt rất tốt mà không là giảm đi tính thẩm mĩ của mỗi viên gạch.
– Đa dạng về màu sắc, dễ dàng vệ sinh
Bảng báo giá gạch taicera lát nền update mới nhất 2018
Bảng báo giá gạch Taicera 30×30
Mã sản phẩm | Giá niêm yết ( Đơn giá tính theo hộp) |
Giá chiết khấu ( Đơn giá tính theo hộp) |
Hình ảnh sản phẩm |
G38025 | 194.200 | 175.800 | |
G38028 | 194.000 | 175.000 | |
G38029 | 194.300 | 175.500 | |
G38048 | 193.900 | 174.900 | |
G38522 | 206.000 | 186.500 | |
G38525 | 206.900 | 187.100 | |
G38528 | 206.500 | 186.300 | |
G38925ND | 206.000 | 185.800 | |
G38928ND | 205.900 | 185.000 | |
G38929ND | 206.400 | 187.100 |
=> Báo giá gạch Taicera 40×40
Mã sản phẩm | Giá niêm yết ( Đơn giá tính theo m²) |
Giá chiết khấu ( Đơn giá tính theo m²) |
Hình ảnh sản phẩm |
G49001 | 176.400 | 159.600 | |
G49005 | 176.500 | 159.800 | |
G49034 | 176.200 | 158.700 |
=> Báo giá gạch Taicera nền 60×60
Mã sản phẩm | Giá niêm yết ( Đơn giá tính theo m²) |
Giá chiết khấu ( Đơn giá tính theo m²) |
Hình ảnh sản phẩm |
G68911 | 284.600 | 257.500 | |
P67312N | 316.100 | 286.000 | |
P67328N | 316.000 | 285.500 | |
P67329N | 315.800 | 285.400 | |
G68913 | 283.800 | 257.000 | |
G68915 | 283.500 | 257.200 | |
G68919 | 284.300 | 257.700 | |
G68918 | 284.000 | 257.300 | |
P67762N | 273.000 | 247.000 | |
P67702N | 260.400 | 235.600 |
=> Bảng báo giá gạch taicera 80×80
Mã sản phẩm | Giá niêm yết ( Đơn giá tính theo m²) |
Giá chiết khấu ( Đơn giá tính theo m²) |
Hình ảnh sản phẩm |
P87615N | 362.500 | 324.900 | |
P87763N | 335.000 | 303.100 | |
P87762N | 335.300 | 303.900 | |
P87703N | 334.900 | 302.500 | |
P87702N | 334.500 | 303.500 |
>>> Xem chi tiết: Tổng hợp các mẫu gạch ốp tường Taicera Bán chạy – Giá tốt nhất 2018